|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuật ngữ
noun
terminology, term
 | [thuật ngữ] | | |  | term; (nói chung) vocabulary, terminology | | |  | Viết hoa các thuật ngữ y học / pháp lý / hàng hải | | | To capitalize medical/legal/nautical terms | | |  | Từ điển thuật ngữ quân sự | | | Dictionary of military terms | | |  | Thuật ngữ hành chính | | | Administrative vocabulary |
|
|
|
|